top of page
Search
  • admin702609

Phân biệt từ viết tắt và từ viết gọn

I. Lý do mọi người thích dùng những từ viết tắt tiếng Anh

Cuộc sống của chúng ta ngày một trở nên bận rộn hơn. Con người luôn tìm cách để tối ưu thời gian của mình. và một trong những cách để truyền tải thông tin tiết kiệm thời gian hơn đó là sử dụng từ viết tắt.

Khi sử dụng từ viết tắt, người nói sẽ tiết kiệm được thời gian đồng thời đảm bảo đôi phương cũng dễ dàng tiếp nhận thông tin.

Thông thường những từ viết tắt tiếng Anh sẽ được sử dụng chủ yếu đối với những người thân thiết. Trong trường hợp giao tiếp với những người lạ hoặc những cuộc trao đổi quan trọng, người ta ít khi sử dụng từ viết tắt để tránh đối phương cảm thấy không được tôn trọng.



II. Phân biệt từ viết tắt và từ viết gọn

Chúng ta cần phân biệt Abbreviation (từ viết tắt) với Contraction (từ viết gọn) - những từ được bỏ đi 1 hoặc nhiều chữ cái để nói tắt từ gốc (thường thấy ở động từ).

Ví dụ:

  1. She’s đồng nghĩa với She is hay She has; hoặc We will not tương đương với We won’t.

  2. Mr. Bean chính là dạng viết gọn của Mister Bean

III. Các từ viết tắt trong tiếng anh

Dưới đây là các từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat để bạn tham khảo:

- BTW (By The Way): À mà này, nhân tiện thì

- BBR (Be Right Back): Tôi sẽ quay lại ngay

- OMG (Oh My God): Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi

- WTH (What The Hell): Cái quái gì thế

- GN (Good Night): Chúc ngủ ngon

- LOL (Laugh Out Loud): Cười lớn

- SUP (What's up): Xin chào, có chuyện gì thế

- TY (Thank You): Cảm ơn

- NP (No Problem): Không có vấn đề gì

- IDC (I Don't Care): Tôi không quan tâm

- IKR (I Know, Right): Tôi biết mà

- LMK (Let Me Know): Nói tôi nghe

- IRL (In Real Life): Thực tế thì

- IAC (In Any Case): Trong bất cứ trường hợp nào

- JIC (Just In Case): Phòng trường hợp

- AKA (As Known As): Được biết đến như là

- AMA (As Me Anything): Hỏi tôi bất cứ thứ gì

- B/C (Because): Bởi vì

- BF (Boyfriend): Bạn trai

- DM (Direct Message): Tin nhắn trực tiếp

- L8R (Later): Sau nhé

- NM (Not Much): Không có gì nhiều

- NVM (Nevermind): Đừng bận tâm

- OMW (On My Way): Đang trên đường

- PLS (Please): Làm ơn

- TBH (To Be Honest): Nói thật là

- SRSLY (Seriously): Thật sự

- SOL (Sooner Or Later): Không sớm thì muộn

- TMR (Tomorrow): Ngày mai

- TTYL (Talk To You Later): Nói chuyện với bạn sau

- PCM (Please Call Me): Hãy gọi cho tôi

- TBC (To Be Continued): Còn tiếp

- YW (You're Welcome): Không có chi

- N/A (Not Available): Không có sẵn

- TC (Take Care): Bảo trọng

- B4N (Bye For Now): Tạm biệt

- PPL (People): Người

- BRO (Brother): Anh/em trai

- SIS (Sister): Chị/em gái

- IOW (In Other Words): Nói cách khác

- TYT (Take Your Time): Cứ từ từ

- ORLY (Oh, Really ?): Ồ, thật vậy ư?

- TMI (Too Much Information): Quá nhiều thông tin rồi


Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được những thắc mắc của bạn về những từ viết tắt trong tiếng anh


1 view0 comments

Comments


bottom of page