top of page
Search
  • admin702609

Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

1. Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh và tiếng Việt có cách phát âm rất khác nhau. Vì vậy, khi học tiếng Anh online, tự học tiếng Anh tại nhà, và đặc biệt là luyện nói tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ về chúng và cách phát âm chuẩn nhất. Nguyên âm là các âm mà khi chúng ta phát âm luồng khí đi ra từ thanh quản không bị cản trở. Dây âm thanh rung lên và chúng ta có thể cảm nhận được rung động này. dưới đây là bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế


bảng phiên âm IPA

Dựa theo bảng trên chúng ta có:


* 5 nguyên âm chính : a , e , o , i , u .

* 21 phụ âm chính : b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z .

Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?

Nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi bạn phát âm sẽ không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hay đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành tiếng trong lời nói. Có 5 nguyên âm chính, bao gồm: u, e, o, a, i. Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 20 nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.

1.2. Nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm 2 loại nguyên âm đó là: nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Việc phát âm đúng nguyên âm dài và nguyên âm ngắn vô cùng quan trọng, vì đôi khi nếu bạn phát âm sai có thể khiến người nghe hiểu nhầm đoạn hội thoại đó sang một ý nghĩa khác.


Ví dụ

/i:/seal /mi:l/: dấu niêm phong

/i/sit /sɪt/: ngồi

/æ/band /bænd/: đai, nẹp

/e/ pen /pen/: cái bút

/u:/mood /muːd/: tâm trạng

/ʊ/good /gʊd/: tốt

/a:/hard /hɑːd/: cứng, rắn

/ʌ/cut /kʌt/: cắt

/ɔ:/ hay /ɔ:r/sort /sɔːt/: sắp xếp

/ɒ/job /dʒɒb/: công việc

/ɜ:/first /fɜːst/: trước tiên

/ə/Around

/əˈraʊnd/: xung quanh

1.3. Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi được cấu tạo từ 2 nguyên âm đơn.

Ví dụ:

/ir/ hay /iə/career

/kəˈrɪər/: nghề nghiệp

/er/ or /eə/barely

/ˈbeəli/: trống trải

/ei/mate /meɪt/: bạn cùng học

/ɑi/like /laɪk/: thích

/ʊə/ or /ʊr/Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác

/ɑʊ/Mouse /maʊs/: con chuột

/ɔi/Voice /vɔɪs/ (n): giọng

/əʊ/Boat /bəʊt/: con tàu

2. Khái quát về phụ âm trong tiếng Anh

2.1. Phụ âm trong tiếng Anh là gì?

Phụ âm hay Consonants là âm được phát ra nhưng luồng khí từ thanh quản tới môi của bạn sẽ gặp phải cản trở, tắc lại nên không tạo ra tiếng. Phụ âm chỉ tạo được tiếng nếu như được ghép lại với nguyên âm. Lưu ý rằng phụ âm không thể đứng một mình riêng lẻ và riêng biệt.

  • Bao gồm 24 phụ âm trong tiếng Anh, đó là: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/

  • Các phụ âm trong tiếng Anh này được chia thành 3 nhóm khác nhau đó là: phụ âm hữu thanh hay voiced sounds, phụ âm vô thanh hay unvoiced sounds và một số phụ âm còn lại.

2.2. Phụ âm hữu thanh

Phụ âm hữu thanh là các âm được xuất phát từ cổ họng của chúng ta và bạn có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi ta phát âm đó. Hơi sẽ bắt đầu đi từ họng, sau đó qua lưỡi và cuối cùng sẽ qua răng ra ngoài khi bạn phát âm những âm này.

Ví dụ

  • /b/bid /bɪd/: sự cố gắng, sự nỗ lực

  • /g/Grab /ɡræb/: vồ lấy

  • /v/Invite /ɪnˈvaɪt/: mời

  • /z/Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc

  • /d//ˈdɪnə(r)/ : bữa ăn tối

  • /dʒ/Jealous /ˈdʒeləs/: ghen tị

  • /ð/Together /təˈɡeðər/: cùng nhau

  • /ʒ/Mission /ˈmɪʃn/: nhiệm vụ

2.3. Phụ âm vô thanh

Khi bạn phát âm phụ âm vô thanh, bạn chỉ có thể nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì đi từ từ cổ họng.

Ví dụ

  • /p/Peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên

  • /f/Factory /ˈfæktri/: nhà máy

  • /s/Science /ˈsaɪəns/: khoa học

  • /ʃ/Machine /məˈʃiːn/: máy móc

  • /k/Chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học

  • /t/Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành

  • /θ/Author /ˈɔːθər/: tác giả

  • /tʃ/Chocolate /tʃɔːklət/: Socola

2.4. Các phụ âm còn lại

Ví dụ

  • /m/Remember /rɪˈmembər/: nhớ

  • /η/Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng

  • /l/People /ˈpiːpl/: con người

  • /j/Year /jɪər/: năm

  • /n/Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau

  • /h/Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ

  • /r/Library /ˈlaɪbreri/: thư viện

  • /w/Question /ˈkwestʃən: câu hỏi

4 views0 comments

Comments


bottom of page