Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng khá nhiều trong công việc và cuộc sống trong môi trường ngoại ngữ. Tuy nhiên không phải tất cả những người học tiếng Anh đều nắm rõ về cấu trúc, cách sử dụng của thì này, thậm chí có học viên còn nhầm lẫn với thì tương lai gần.
I. Khái niệm thì tương lai đơn là gì ?
Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một trong những thì cơ bản của tiếng Anh. Ta dùng thì này khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói mà chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
II. Cấu trúc về thì tương lai đơn
1. Dạng khẳng định:
S + will/’ll + V(nguyên thể)
Ví dụ:
I will bake some patries tomorrow
2. Dạng phủ định:
S + will not/won’t + V(nguyên mẫu)
Ví dụ:
She won’t go to work next week
3. Dạng nghi vấn:
Will + S + V(nguyên mẫu)?
Shall I/We + V(nguyên mẫu)?
wh + will + S + verb?
Ví dụ:
Will they go to England?
What will you do next time you visit your friend?
III. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trạng từ chỉ thời gian
in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
tomorrow: ngày mai
Next day: ngày hôm tới
Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Will you be home tomorrow morning?
My father will call you in 5 minutes
Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra
think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
perhaps: có lẽ
probably: có lẽ
Promise: hứa
I promise I will take you to the water park when I’m not occupied
IV. Cách dùng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn thường được sử dụng thường xuyên trong khi luyện thi ielts và trong các kỳ thi khác như Toeic, THPT quốc gia môn anh.
Chúng ta có 3 cách dùng cơ bản như sau
1. Tương lai chắc chắn (Certain future)
Dùng thì tương lai đơn để nói về tương lai chắc chắn – hành động/ sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
My mother will be fifty in May (Tháng 5 tới, mẹ tôi sẽ tròn 50 tuổi)
2. Tương lai có khả năng xảy ra (Possible future)
Dùng thì tương lai đơn để nói về tương lai có khả năng xảy ra – sự việc/ hành động mà chúng ta nghĩ sẽ xảy ra.
Ví dụ:
In the future, people will live and work in space (Trong tương lai, con người sẽ sống và làm việc trong không gian)
Chúng ta có thể dùng một số trạng từ trạng từ: definitely, probably, sue để nói tới mức độ chắc chắn đến đâu.
Ví dụ:
I’ll definitely pass the test (Tôi chắc chắn sẽ vượt qua bài thi)
3. Khi đưa ra quyết định, lời đề nghị, hứa hẹn hay cảnh báo
Quyết định: Dùng will khi chúng ta quyết định sẽ làm gì ở thời điểm nói, trong lúc này chúng ta chưa đưa ra kế hoạch trước.
Ví dụ:
Mr Alex isn’t here at the moment. Can you take the message?
->Trả lời: No thanks. I will call again later.
Lời đề nghị (offers), hứa hẹn (promises), cảnh báo (warnings): chúng ta có thể dùng will để đưa ra một số lời đề nghị, hứa hẹn cũng như lời cảnh báo.
Ví dụ:
We will take you to the hospital (Chúng tôi sẽ đưa bạn đến bệnh viện)
I’ll work harder next year (Tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn vào năm sau)
V. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trạng từ chỉ thời gian
in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
tomorrow: ngày mai
Next day: ngày hôm tới
Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Will you be home tomorrow morning?
My father will call you in 5 minutes
Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra
think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
perhaps: có lẽ
probably: có lẽ
Promise: hứa
I promise I will take you to the water park when I’m not occupied
Bài viết có tham khảo nguồn từ langmaster.edu.vn
コメント