top of page
Search
  • admin702609

Công thức và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

1. Công thức thì quá khứ hoàn thành

Công thức quá khứ hoàn thành (Past Perfect) cũng gồm 3 cấu trúc quá khứ hoàn thành

1.1. Thể khẳng định thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: S + had + VpII

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • Had: trợ động từ

  • VpII: động từ phân từ II (Quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • She had had breakfast before we came. ( Cô ấy đã ăn sáng trước khi chúng tôi tới. )

  • The boy had finished his homework before he went to bed last night. ( Cậu bé đã hoàn thành bài về nhà trước khi đi ngủ đêm qua. )

1.2. Thể phủ định thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: S + had not + VpII

Lưu ý: hadn’t = had not

Ví dụ:

  • Linda hadn’t washed the dishes when her mother came home. (Linda vẫn chưa rửa bát khi mẹ cô ấy về đến nhà.)

  • We hadn’t eaten anything by the time our father returned . (Lúc bố chúng tôi quay lại, chúng tôi vẫn chưa ăn gì .)

Nắm vững công thức thì quá khứ hoàn thành để làm bài tập

1.3. Thể nghi vấn thì quá khứ hoàn thành

Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc: Had + S + VpII?

Trả lời:

  • Yes, S + had.

  • No, S + hadn’t.

Ví dụ:

  • Had he left when we went to bed? (Anh ấy đã về lúc chúng ta đi ngủ phải không ?) Yes, he had./ No, he hadn’t.

  • Had your phone disappeared by the time you woke up? (Tên trộm đã biến mất trước khi anh tỉnh dậy phải không?) Yes, it had./ No, it hadn’t

Câu hỏi WH- question thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: WH-word + had + S + VpII +…?

Trả lời: S + had + VpII +…

Ví dụ:

  • What had you done before midnight yesterday? (Cậu đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?)

  • How had he tried before he achieved his goal? (Trước khi ông ấy đạt được mục tiêu của mình, ông ấy đã cố gắng như thế nào?)

2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

2.1. Các từ nhận biết:

After, before, by the time, when by, by the end of + time in the past,…

For, as soon as, by, prior to that time, until then,…

Ví dụ:

  • Before i went to my company, my wife had packed me a lunch.

(Trước khi tôi tới công ty của mình, vợ tôi đã đóng gói bữa trưa cho tôi.)

  • She hadn’t recognized it until her family told her.

(Cô ấy không nhận ra điều đó cho tới khi gia đình cô ấy nói với cô ấy.)

2.2 Vị trí của các liên từ

– When: Khi nào

Ví dụ:

  • When he arrived at the airport, his flight had taken off.

(Khi anh ấy tới sân bay, chuyến bay của anh ấy đã cất cánh.)

– Before: trước khi.. (Trước before dùng thì quá khứ hoàn thành và sau before dùng thì quá khứ đơn.)

Ví dụ:

  • She had done her homework before her father asked her to do so.

(Cô ấy đã làm bài tập về nhà trước khi bố cô ấy yêu cầu cô ấy làm như vậy.)

– After: sau khi (Trước “after” dùng thì quá khứ đơn và sau “after” dùng thì quá khứ hoàn thành.)

Ví dụ:

  • He went home after he had eaten a big roasted chicken.

(Anh ấy về nhà sau khi đã ăn một con gà quay lớn.)

– By the time: vào thời điểm

Ví dụ:

  • He had cleaned the house by the time his mother came back.

(Anh ấy đã lau xong nhà vào thời điểm mẹ cậu ấy trở về).


2 views0 comments

댓글


bottom of page