top of page
Search
  • admin702609

Học tiếng Anh nhanh hơn với cách sử dụng động từ đúng cách

Động từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh và là một trong những yếu tố quan trọng giúp nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn. Trong bài viết này hãy cùng prep học về động từ và cách sử dụng chúng, đồng thời cũng cung cấp một số từ khóa phụ liên quan đến chủ đề này nhé !


I. Giới thiệu về động từ


Động từ là một phần từ loại trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động, trạng thái hoặc quá trình diễn ra trong một thời gian cụ thể. Ví dụ: run (chạy), sing (hát), dance (nhảy), write (viết),...



Động từ trong tiếng anh


II. Các loại động từ


  1. Động từ hành động (Action verbs): Là những động từ mô tả hành động cụ thể, thường đi kèm với đối tượng. Ví dụ: eat (ăn), drink (uống), play (chơi), study (học),...

  2. Động từ trạng thái (State verbs): Là những động từ mô tả trạng thái, tình trạng hay tính chất của đối tượng, không đi kèm với đối tượng. Ví dụ: be (là), feel (cảm thấy), like (thích), love (yêu),...

  3. Động từ phản ánh (Reflective verbs): Là những động từ có hậu tố "-self" hoặc "-selves", thể hiện hành động được thực hiện bởi chính đối tượng. Ví dụ: enjoy oneself (thưởng thức), express oneself (thể hiện),...

  4. Động từ hỗ trợ (Auxiliary verbs): Là những động từ được sử dụng để tạo thành các thì, dạng của động từ khác. Ví dụ: be, have, do,...

III. Cách sử dụng động từ

  1. Dạng đơn giản (Simple form): Là dạng động từ đơn giản nhất, không có hậu tố "s/es" ở thì hiện tại thứ ba số ít. Ví dụ: walk (đi bộ), read (đọc), run (chạy),...

  2. Dạng quá khứ (Past form): Là dạng động từ biểu thị thời điểm hoặc thời gian đã qua. Ví dụ: walked (đi bộ), read (đọc), ran (chạy).

  3. Dạng phân từ quá khứ (Past participle): Là dạng động từ được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành và bị động. Ví dụ: walked (đi bộ), read (đọc), run (chạy),...

  4. Dạng hiện tại phân từ (Present participle): Là dạng động từ kết thúc bằng hậu tố "-ing", được sử dụng trong các trường hợp động từ đang diễn ra. Ví dụ: walking (đang đi bộ), reading (đang đọc), running (đang chạy),...

IV. Sử dụng động từ trong câu

  1. Động từ thường được đặt ở vị trí sau chủ ngữ trong câu. Ví dụ: She sings well. (Cô ấy hát hay.)

  2. Đối với câu phủ định, động từ thường được đi kèm với từ "not". Ví dụ: He does not like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)

  3. Đối với câu hỏi, động từ thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)


Nguồn tham khảo:



3 views0 comments

Comments


bottom of page