Khái niệm về who, whom, whose
Tất cả các từ who, whom và whose đều liên quan đến các người hoặc động vật, và thường được sử dụng để hỏi hoặc miêu tả người hoặc động vật đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về vai trò trong câu và cách sử dụng.
Phân biệt chi tiết giữa who, whom và whose
Từ | Vị trí trong câu | Chức năng | Ví dụ |
Who | Đứng trước động từ hoặc sau giới từ | Chủ ngữ hoặc tân ngữ (thông thường) | Who is coming to the party? (Ai đến bữa tiệc?) |
Whom | Đứng sau động từ hoặc giới từ | Tân ngữ | Whom did you give the present to? (Bạn tặng quà cho ai?) |
Whose | Đứng trước danh từ | Sở hữu | Whose book is this? (Sách này của ai?) |
Có thể thấy rằng who và whom có sự khác nhau nhất định trong vai trò trong câu. Who thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thông thường, trong khi whom chỉ được sử dụng như tân ngữ và thường đứng sau động từ hoặc giới từ. Whose được sử dụng để chỉ sở hữu và đứng trước danh từ.
Một số lưu ý khi sử dụng who, whom, whose
Trong tiếng Anh hiện đại, whom không còn được sử dụng phổ biến như trước đây. Thay vào đó, who thường được sử dụng cho cả chủ ngữ và tân ngữ, đặc biệt trong các câu đối thoại hàng ngày.
Whose thường được sử dụng để hỏi về sở hữu của ai đó. Ví dụ: "Whose phone is this?" (Điện thoại này của ai?)
Đôi khi who và whom có thể được thay thế bằng that hoặc which trong các câu tương ứng. Ví dụ: "The person who/that I saw earlier was my neighbor." (Người mà tôi đã gặp trước đó là hàng xóm của tôi.)
Nguồn tham khảo
https://vnexpress.net/meo-phan-biet-who-whom-whose-4378226.html
Comments