Ngôn ngữ tiếng Anh đa dạng và phong phú, cung cấp cho chúng ta những từ vựng đặc trưng để mô tả tính cách đa dạng của con người. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng để miêu tả tính cách con người.
30 từ vựng về tính cách hay dùng trong tiếng anh
Outgoing (Hướng ngoại): Người này thường thân thiện, năng động và thích giao tiếp với người khác.
Introverted (Nghỉ dưỡng): Người introverted thích sự tĩnh lặng, tập trung vào nghĩ và cảm nhận nhiều hơn là tương tác xã hội.
Ambitious (Tham vọng): Những người tham vọng có khát vọng lớn, quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.
Easygoing (Dễ tính): Những người dễ tính thường thoải mái, không quá nghiêm túc và chấp nhận mọi tình huống một cách nhẹ nhàng.
Assertive (Quả quyết): Người này tự tin và quyết đoán trong quyết định, thể hiện ý kiến mạnh mẽ.
Compassionate (Nhân ái): Những người nhân ái thể hiện lòng chia sẻ và quan tâm đến người khác.
Resilient (Kiên cường): Những người kiên cường có khả năng chống chọi với áp lực và khó khăn một cách linh hoạt.
Analytical (Phân tích): Người phân tích thường suy nghĩ sâu sắc và xem xét mọi khía cạnh trước khi đưa ra quyết định.
Adventurous (Phiêu lưu): Những người phiêu lưu thích thám hiểm và khám phá những điều mới mẻ.
Empathetic (Thông cảm): Người thông cảm có khả năng đồng cảm và hiểu được cảm xúc của người khác.
Conscientious (Tận tụy): Những người tận tụy thường tỏ ra tự giác, có trách nhiệm và chu đáo trong công việc.
Spontaneous (Bất ngờ): Người bất ngờ thích những trải nghiệm đột ngột và không kế hoạch trước.
Honest (Trung thực): Người trung thực luôn nói chân thành và giữ vững giá trị đạo đức.
Cautious (Thận trọng): Những người thận trọng suy nghĩ và hành động cẩn thận để tránh rủi ro.
Inquisitive (Ham hiểu biết): Người ham hiểu biết luôn muốn khám phá và học hỏi thêm về thế giới xung quanh.
Charismatic (Quyến rũ): Những người quyến rũ thường có sức hấp dẫn và khả năng thu hút người khác.
Responsible (Trách nhiệm): Người trách nhiệm luôn làm nhiệm vụ của mình một cách có trách nhiệm và đầy đủ.
Energetic (Năng động): Những người năng động thường tràn đầy năng lượng và sự sôi động.
Pessimistic (Bi quan): Người bi quan thường nhìn nhận mọi tình huống từ góc độ tiêu cực.
Optimistic (lạc quan): Ngược lại, người lạc quan luôn nhìn nhận mọi thứ với tâm hồn tích cực.
Sociable (Hòa đồng): Những người hòa đồng thường thích gặp gỡ và giao tiếp với nhiều người.
Decisive (Quyết đoán): Người quyết đoán nhanh chóng và chắc chắn trong việc đưa ra quyết định.
Diligent (Chăm chỉ): Những người chăm chỉ luôn làm việc chăm chỉ và không ngừng cố gắng.
Candid (Chân thành): Người chân thành không giấu diếm ý kiến của mình và thể hiện một cách trung thực.
Humble (Khiêm tốn): Những người khiêm tốn không tỏ ra kiêu ngạo và luôn giữ thái độ nhã nhặn.
Creative (Sáng tạo): Người sáng tạo có khả năng tưởng tượng và sáng tạo, thường tìm ra giải pháp mới.
Dynamic (Năng động): Những người năng động thích thay đổi và thích thú với những thách thức mới.
Patient (Kiên nhẫn): Người kiên nhẫn không bao giờ mất bình tĩnh trong tình huống khó khăn.
Tactful (Khéo léo): Người khéo léo biết cách diễn đạt ý kiến mà không làm tổn thương người khác.
Versatile (Đa năng): Những người đa năng có khả năng làm nhiều công việc và thích thú với nhiều lĩnh vực.
2. Lời Kết
Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn mô tả tính cách một cách chính xác mà còn làm phong phú ngôn ngữ của bạn khi trò chuyện hay viết. Hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt để tạo nên mô tả đa dạng và sinh động về con người.
3. Nguồn tham khảo
Bài viết được tham khảo các nguồn dưới đây:
Comments