top of page
Search
  • admin702609

Từ vựng chủ đề valentine mới nhất năm 2023

Tình yêu luôn là nguồn cảm hứng bất tận với mỗi chúng ta. Đôi khi bạn muốn thể hiện tình cảm hoặc sự ngọt ngào, lãng mạn của mình với đối phương bằng tiếng Anh mà lại không biết sử dụng những từ nào cho phù hợp. Vậy thì bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết những từ vựng tiếng Anh nào được sử dụng trong chủ đề tình yêu/ Valentine nhé!



Từ vựng chủ đề valentine


Tổng hợp 41 từ vựng về valentine thông dụng nhất hiện nay


  1. Fall madly in love with somebody

  2. Desperately in love

  3. Adore you

  4. To be smitten with somebody

  5. Make a commitment

  6. Have/ Go on a (blind) date

  7. Love is/ were returned

  8. The love of one’s life

  9. My one and only

  10. Lovesick

  11. Endearment

  12. Enamored

  13. Yearning

  14. Crush

  15. Infatuation

  16. Lovebirds

  17. Stuffed animals

  18. Box of chocolates

  19. Valentine’s day card

  20. Bouquet

  21. Perfume

  22. Handbag

  23. Cosmetics

  24. A Handmade Gift

  25. Ring

  26. Jewelry

  27. Candlelit dinner

  28. Go to the cinema

  29. Outdoors eating

  30. Walking in the park

  31. Have a picnic

  32. Give a ring

  33. Propose marriage

  34. Slow dance

  35. Take a hike

  36. Go stargazing

  37. Bake something sweet

  38. Jump at the chance

  39. Write love letters

  40. Take a trip

  41. A date night




















1 view0 comments

コメント


bottom of page