top of page
Search
  • admin702609

Sự khác biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ được chia thành hai loại: tính từ ngắn (short adjectives) và tính từ dài (long adjectives). Điều này liên quan đến cách các tính từ này được sử dụng trong câu và cách chúng thay đổi để so sánh.


Vậy thì cách dùng chúng như thế nào ? có sự khác biệt gì giữa 2 tính từ này không ?. Cùng tìm hiểu ngay tron

g bài viết này nhé.



Cách sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh


1.Tính từ ngắn là gì ?


Tính từ ngắn là những từ chỉ một tính chất cụ thể và có độ dài không quá 2 âm tiết. Chúng thường được sử dụng để miêu tả những tính chất dễ quan sát được như màu sắc, hình dáng, cỡ lớn, tuổi tác, v.v.

Ví dụ:

  • She has a small dog. (Cô ấy có một con chó nhỏ.)

  • The blue sky looks beautiful. (Bầu trời xanh trông rất đẹp.)

  • He's an old man. (Anh ấy là một người đàn ông già.)

1.1 Cấu trúc tính từ ngắn


Cấu trúc chung của tính từ ngắn trong câu là: subject + verb + adjective


Ví dụ:

  • She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)

  • The pizza smells delicious. (Cái pizza thơm ngon.)

Các tính từ ngắn không cần thêm đuôi "-er" hoặc "-est" để tạo thành dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Thay vào đó, người ta thêm các từ so sánh "more" và "most" trước tính từ để tạo ra dạng so sánh hơn và so sánh nhất.


Ví dụ:

  • She is more beautiful than her sister. (Cô ấy đẹp hơn chị gái cô ấy.)

  • That was the most delicious meal I've ever had. (Đó là bữa ăn ngon nhất mà tôi từng ăn.)


Ví dụ về tính từ ngắn


2. Tính từ dài là gì ?


Tính từ dài là những từ có độ dài từ 3 âm tiết trở lên và thường được sử dụng để miêu tả những tính chất trừu tượng hơn, ví dụ như tính cách, sự đánh giá, sự độc lập, v.v. Chúng thường cần phải được sử dụng với các từ so sánh để tạo ra các cấu trúc so sánh như so sánh hơn, so sánh nhất, v.v.

Ví dụ:

  • This book is more interesting than the last one I read. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước tôi đọc.)

  • She's the most intelligent person in the company. (Cô ấy là người thông minh nhất trong công ty.)


ví dụ về tính từ dài

2.1 Cấu trúc tính từ dài


Cấu trúc chung của tính từ dài trong câu là: subject + verb + more/most + adjective

Ví dụ:

  • This is a more interesting book than the last one I read. (Đây là cuốn sách thú vị hơn cuốn trước mà tôi đọc.)

  • He is the most intelligent person in the room. (Anh ấy là người thông minh nhất trong phòng.)

Lưu ý:

  • Trong trường hợp tính từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng phụ âm-vowel-phụ âm (ví dụ: "thin", "big", "hot"), thì động từ "to be" được sử dụng với đuôi "-er" và "-est" để tạo ra dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Ví dụ:

    • This dress is thinner than the other one. (Chiếc váy này mỏng hơn chiếc kia.)

    • She is the biggest person in her family. (Cô ấy là người lớn nhất trong gia đình.)


  • Trong trường hợp tính từ có đuôi "y", thì khi chuyển sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất, phải thay "y" thành "i" và thêm đuôi "-er" hoặc "-est". Ví dụ:

    • Happy -> happier -> happiest

    • Easy -> easier -> easiest


3. Những lưu ý khác đối với tính từ ngắn và tính từ dài


  1. Trong tiếng Anh, các tính từ được sử dụng để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm của một người, vật hoặc tình huống. Ví dụ: beautiful (đẹp), smart (thông minh), funny (vui nhộn), difficult (khó khăn), interesting (thú vị)

  2. Các tính từ cũng có thể được sử dụng để tạo ra câu hỏi. Ví dụ: What color is your car? (Màu xe của bạn là gì?), How was the movie? (Phim thế nào?)

  3. Tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Ví dụ: The rich and the poor. (Giàu và nghèo.)

  4. Các tính từ có thể được sử dụng với các trạng từ để cải thiện cách miêu tả của chúng. Ví dụ: extremely beautiful (vô cùng đẹp), very smart (rất thông minh), quite difficult (khá khó khăn), incredibly interesting (vô cùng thú vị)

  5. Đôi khi, các tính từ có thể được sử dụng như một phần của một cụm từ hoặc thành ngữ. Ví dụ: once in a blue moon (hiếm khi), a piece of cake (dễ như trở bàn tay)

Bài viết tham khảo từ nguồn:






Komentáře


bottom of page