top of page
Search
  • admin702609

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành: Sự khác biệt là gì?

1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn


Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là thì kết hợp giữa thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Thì này diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại.



thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn


2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn


Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể có các biến thể phủ định, khẳng định và nghi vấn, tương tự như các thì khác trong tiếng Anh. Dưới đây là các công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:


2.1 Thể khẳng định


Subject + have/has been + Verb-ing + since/for + time expression

Ví dụ: I have been studying English for two hours.


2.2 Thể phủ định


Subject + have/has + not + been + Verb-ing + since/for + time expression

Ví dụ: I have not been studying English for two hours.


2.3 Thể nghi vấn


Have/Has + Subject + been + Verb-ing + since/for + time expression + ?

Ví dụ: Have you been studying English for two hours?


Lưu ý:

  • Động từ "have" được sử dụng với các chủ ngữ như "I", "you", "we", "they", còn "has" được sử dụng với chủ ngữ số ít "he", "she", "it".

  • "Verb-ing" là dạng động từ thêm "ing" ở cuối động từ (ví dụ: studying, eating, playing).

  • "Since" được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động, còn "for" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • Khẳng định: She has been working as a nurse for 5 years.

  • Phủ định: He has not been playing soccer for very long.

  • Nghi vấn: Have you been watching the movie since the beginning?


công thức tổng quan về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn


3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn có 7 cách dùng cụ thể như sau


3.1 Để miêu tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại


Ví dụ:

  • She has been working for this company for 5 years. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này trong 5 năm.)

  • They have been living in this house since they got married. (Họ đã sống trong ngôi nhà này kể từ khi kết hôn.)

  • I have been learning Spanish for a few months. (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha trong vài tháng.)

3.2 Để nói về một hành động mới đây kết thúc, nhưng có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại


Ví dụ:

  • I have been exercising a lot lately, so I feel much healthier. (Tôi đã tập thể dục nhiều gần đây, nên tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều.)

  • She has been practicing her presentation for hours, so she's feeling confident. (Cô ấy đã luyện tập bài thuyết trình của mình trong vài giờ, nên cô ấy cảm thấy tự tin.)

  • We have been saving money for a vacation, and now we have enough to go. (Chúng tôi đã tiết kiệm tiền cho một kỳ nghỉ, và giờ đây chúng tôi đã có đủ tiền để đi.)

3.3 Để nói về một hành động vừa xảy ra và có thể tiếp tục trong tương lai


Ví dụ:

  • I have been waiting for you. (Tôi đã đợi bạn.)

  • They have been looking for a new apartment. (Họ đã tìm kiếm một căn hộ mới.)

  • She has been thinking about starting her own business. (Cô ấy đã suy nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh riêng.)

3.4 Để miêu tả một hành động đang tiếp diễn và có thể tiếp tục trong tương lai


Ví dụ:

  • They have been studying for their exams all day. (Họ đã học cho kỳ thi cả ngày.)

  • She has been working on her art project for weeks. (Cô ấy đã làm việc trên dự án nghệ thuật của mình trong vài tuần.)

  • He has been practicing his guitar skills for months. (Anh ấy đã rèn luyện kỹ năng đàn guitar của mình trong vài tháng.)

3.5 Để nói về một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhưng thời điểm hoàn thành không rõ ràng hoặc không quan trọng


Ví dụ:

  • I have been to Paris before. (Tôi đã đến Paris trước đây.)

  • Have you ever tried sushi? - Yes, I have been eating sushi for years. (Bạn đã thử ăn sushi chưa? - Có, tôi đã ăn sushi trong vài năm qua.)

  • They have been playing tennis since they were kids. (Họ đã chơi tennis kể từ khi còn nhỏ.)

3.6 Để nói về một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhưng có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại


Ví dụ:

  • I have been reading a lot of books, so my vocabulary has improved. (Tôi đã đọc nhiều sách, nên vốn từ của tôi đã cải thiện.)

  • They have been practicing their public speaking skills, so they are more confident now. (Họ đã rèn luyện kỹ năng phát biểu trước công chúng, nên bây giờ họ tự tin hơn.)

  • She has been taking yoga classes for a year, and now she's much more flexible. (Cô ấy đã tham gia lớp yoga trong một năm, và giờ đây cô ấy linh hoạt hơn nhiều.)

3.7 Để nói về một hành động đã bị gián đoạn bởi một hành động khác


Ví dụ:

  • She has been studying for her test, but she had to stop to answer the phone. (Cô ấy đã học cho bài kiểm tra của mình, nhưng cô ấy phải dừng lại để trả lời điện thoại.)

  • I have been working on this report, but I had to leave to attend a meeting. (Tôi đã làm việc trên báo cáo này, nhưng tôi phải rời đi để tham dự một cuộc họp.)

  • They have been cleaning the house all morning, but they had to take a break for lunch. (Họ đã dọn dẹp nhà cả buổi sáng, nhưng họ phải nghỉ giải lao cho bữa trưa.)

4. Điểm khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn


Bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa 2 thì này. Dưới đây là 3 điểm khác nhau giữa 2 thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn


  1. Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để miêu tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.

  2. Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với các từ khóa như "ever", "never", "already", "yet", "just" để miêu tả kinh nghiệm cá nhân hoặc sự hoàn thành của một hành động trong quá khứ. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.

  3. Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với trạng từ chỉ thời gian như "today", "this week", "this month" để miêu tả hành động đã hoàn thành trong khoảng thời gian đó. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để miêu tả hành động đã tiếp diễn trong một khoảng thời gian đến thời điểm hiện tại.


Tóm lại, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì phức tạp trong tiếng Anh, nhưng khi bạn hiểu rõ cách sử dụng của nó, bạn sẽ có thể nâng cao kỹ năng nói và viết của mình một cách đáng kể. Tuy nhiên, như với bất kỳ kỹ năng nào, việc luyện tập và áp dụng trong thực tế là rất quan trọng để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và áp dụng các thì một cách hiệu quả!

Bài viết có tham khảo nguồn: https://prep.vn/blog/thi-hien-tai-hoan-thanh-tiep-dien/

6 views0 comments

Comments


bottom of page