1. Collocation là gì?
Collocation là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học và học tiếng Anh. Đây là cách các từ hoặc cụm từ tự nhiên kết hợp với nhau để tạo ra ý nghĩa đầy đủ và thường xuyên trong ngôn ngữ. Collocation giúp cải thiện khả năng sử dụng từ vựng một cách hiệu quả và tạo ra sự mạch lạc trong giao tiếp và viết bài.
2. Có những dạng Collocation nào thường gặp?
Dưới đây là một số dạng phổ biến của collocation, được trình bày dưới dạng danh sách để dễ dàng theo dõi:
2.1 Adjective-Noun Collocation (Tính từ - Danh từ):
Ví dụ:
"strong coffee" (cà phê đậm)
"deep sleep" (giấc ngủ sâu)
"bitter cold" (lạnh buốt)
2.2 Verb-Noun Collocation (Động từ - Danh từ):
Ví dụ:
"take notes" (ghi chú)
"make a decision" (đưa ra quyết định)
"do homework" (làm bài tập về nhà)
2.3 Adverb-Adjective Collocation (Phó từ - Tính từ):
Ví dụ:
"extremely hot" (rất nóng)
"incredibly beautiful" (đẹp đến khó tin)
"quite interesting" (khá thú vị)
2.4 Verb-Adverb Collocation (Động từ - Phó từ):
Ví dụ:
"talk quietly" (nói nhẹ)
"drive carefully" (lái xe cẩn thận)
"work diligently" (làm việc chăm chỉ)
2.5 Noun-Preposition Collocation (Danh từ - Giới từ):
Ví dụ:
"a book on grammar" (sách về ngữ pháp)
"an interest in music" (sự quan tâm đến âm nhạc)
"a love for animals" (tình yêu đối với động vật)
2.6 Verb-Preposition Collocation (Động từ - Giới từ):
Ví dụ:
"believe in" (tin vào)
"depend on" (phụ thuộc vào)
"focus on" (tập trung vào)
2.7 Noun-Noun Collocation (Danh từ - Danh từ):
Ví dụ:
"business partner" (đối tác kinh doanh)
"coffee shop" (quán cà phê)
"sports car" (xe thể thao)
3. Lời Kết
Sử dụng collocation một cách đúng đắn giúp cải thiện khả năng giao tiếp và viết bài của bạn, và tăng cường sự mạch lạc trong diễn đạt. Hãy thực hành và hiểu thêm về các loại collocation để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Bài viết trên sử dụng nguồn tham khảo:
Comments