top of page
Search
  • admin702609

Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả

I. Cấu trúc cơ bản của nhờ vả


  1. Cấu trúc đơn giản:

  • "Thank you for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "Thank you for your help."

  • "Thanks for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "Thanks for taking the time to assist me."

  1. Cấu trúc mở rộng:

  • "I am grateful for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "I am grateful for your support."

  • "I appreciate + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "I appreciate your guidance during the project."


II. Sự biểu lộ lòng biết ơn


  1. Biểu hiện lòng biết ơn mạnh mẽ:

  • "I can't thank you enough for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "I can't thank you enough for your kindness."

  • "I am truly grateful for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "I am truly grateful for your generosity."

  1. Sự biểu lộ sự cảm kích:

  • "Your [Noun/Verb-ing] means a lot to me": Ví dụ: "Your support means a lot to me."

  • "I want to express my gratitude for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "I want to express my gratitude for your understanding."


III. Cấu trúc trong các tình huống cụ thể


  1. Cấu trúc trong công việc:

  • "I wanted to thank you for + [Noun/Verb-ing] in the project": Ví dụ: "I wanted to thank you for your dedication in the project."

  • "Your contribution to + [Noun/Verb-ing] is highly appreciated": Ví dụ: "Your contribution to our team is highly appreciated."

  1. Cấu trúc trong cuộc sống hàng ngày:

  • "Thank you for + [Noun/Verb-ing] in my daily life": Ví dụ: "Thank you for your presence in my daily life."

  • "I am thankful for + [Noun/Verb-ing] every day": Ví dụ: "I am thankful for your support every day."


IV. Sự linh hoạt trong ngữ cảnh


  1. Cấu trúc linh hoạt:

  • "I wanted to express my thanks for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "I wanted to express my thanks for your valuable advice."

  • "Thanks a million for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "Thanks a million for your timely help."

  1. Sự thay đổi theo mức độ lòng biết ơn:

  • "I am mildly grateful for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "I am mildly grateful for your input."

  • "I am deeply thankful for + [Noun/Verb-ing]": Ví dụ: "I am deeply thankful for your unwavering support."


V. Kết luận


Nhờ vả không chỉ là một cách để diễn đạt lòng biết ơn mà còn là một phần quan trọng của kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Bằng cách hiểu và áp dụng các cấu trúc này, bạn có thể tạo ra ấn tượng tích cực và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác. Hãy thực hành sử dụng những cấu trúc này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong các tình huống thực tế.


VI. Nguồn Tham Khảo


Bài viết được tham khảo từ các nguồn:





1 view0 comments

Comments


bottom of page