top of page
Search
admin702609

Tổng hợp 35 collocation với Do thông dụng nhất theo chủ đề!

Tổng Hợp các Collocation với do phổ biến

1. Sức Khỏe và Thể Dục:

  1. Do exercise: Luyện tập thể dục hàng ngày là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.

  2. Do yoga: Yoga giúp cải thiện tư duy và giảm căng thẳng.


2. Công Việc và Nghề Nghiệp:

  1. Do a job: Anh ấy đang làm một công việc mới ở thành phố lớn.

  2. Do business: Nhiều người quyết định tự mình làm kinh doanh để đạt được tự do tài chính.


3. Học Tập và Nghiên Cứu:

  1. Do homework: Sinh viên thường phải làm bài tập về nhà hàng ngày.

  2. Do research: Nhóm nghiên cứu đang tiến hành một dự án nghiên cứu quan trọng.


4. Ẩm Thực:

  1. Do cooking: Việc nấu ăn là một nghệ thuật mà nhiều người đam mê.

  2. Do the dishes: Sau bữa ăn, bạn có thể phải rửa chén đĩa.


5. Sự Kiện và Họp:

  1. Do a presentation: Anh ấy đã thực hiện một buổi thuyết trình xuất sắc về đề tài mới.

  2. Do a meeting: Cuộc họp quan trọng được tổ chức để thảo luận về chiến lược tương lai.


6. Nghệ Thuật và Giải Trí:

  1. Do a painting: Nghệ sĩ đang thực hiện một bức tranh mới với nhiều màu sắc độc đáo.

  2. Do a performance: Đêm diễn là cơ hội để các nghệ sĩ thể hiện tài năng của họ.


7. Quản Lý Thời Gian:

  1. Do work: Để hoàn thành công việc hiệu quả, quản lý thời gian là quan trọng.

  2. Do a task: Hãy chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ để dễ quản lý hơn.


8. Thực Hiện Một Hành Động Cụ Thể:

  1. Do a favor: Bạn có thể hỏi người khác để làm một việc nhỏ như một ơn lành.

  2. Do the laundry: Việc giặt là một phần quan trọng của việc duy trì sự sạch sẽ.


9. Tình Yêu và Mối Quan Hệ:

  1. Do a favor: Hành động nhỏ từ bạn có thể làm tình cảm trở nên mạnh mẽ hơn.

  2. Do the talking: Trong mối quan hệ, thời gian trò chuyện là quan trọng.


10. Tình Huống Khẩn Cấp:

  1. Do first aid: Biết cấp cứu là kỹ năng quan trọng trong mọi tình huống khẩn cấp.

  2. Do the right thing: Luôn làm điều đúng là chìa khóa của sự thành công.


11. Nâng Cao Kỹ Năng:

  1. Do a course: Học một khóa học mới có thể mở ra nhiều cơ hội mới.

  2. Do a workshop: Tham gia một workshop có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.


12. Chăm Sóc Bản Thân:

  1. Do meditation: Thiền định giúp tinh thần trở nên bình tĩnh và tập trung.

  2. Do a facial: Dành thời gian để chăm sóc da mặt là quan trọng để giữ cho làn da khỏe mạnh.


13. Tài Chính và Quản Lý Tiền Bạc:

  1. Do the budget: Lập kế hoạch ngân sách là cách quan trọng để quản lý tài chính cá nhân.

  2. Do investments: Đầu tư thông minh có thể mang lại lợi nhuận lâu dài.


14. Phát Triển Bản Thân:

  1. Do self-reflection: Tự nhìn nhận là quá trình giúp bạn hiểu rõ bản thân hơn.

  2. Do personal development: Phát triển bản thân liên tục là chìa khóa của sự tiến bộ.


15. Trách Nhiệm Xã Hội:

  1. Do volunteer work: Cống hiến thời gian cho công việc tình nguyện giúp cải thiện cộng đồng.

  2. Do charity: Đóng góp vào các tổ chức từ thiện là cách tốt để hỗ trợ người khác.


Kết Luận:

Những collocation trên đây không chỉ mang lại sự phong phú cho văn phong của bạn mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Hãy sử dụng chúng hợp lý trong bài thi IELTS bạn nhé.

1 view0 comments

Comments


bottom of page