top of page
Search
  • admin702609

Tổng hợp 15 idioms thông dụng trong tiếng anh

Tiền bạc luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống, và trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ và tục ngữ liên quan đến chủ đề này.

Dưới đây là danh sách 15 thành ngữ về tiền trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất ngày nay:

  1. Cost an arm and a leg: Chi phí rất đắt đỏ. Ví dụ: Buying a new car can cost an arm and a leg.

  2. Break the bank: Tốn hết tiền, phá sản. Ví dụ: Don't go shopping and break the bank.

  3. A penny for your thoughts: Muốn biết bạn đang nghĩ gì. Ví dụ: You seem lost in thought. A penny for your thoughts?

  4. Hit the jackpot: Trúng số lớn, có được một cơ hội tốt. Ví dụ: Investing in that stock really hit the jackpot for him.

  5. Cash is king: Tiền mặt là quan trọng nhất. Ví dụ: In times of uncertainty, cash is king.

  6. A drop in the bucket: Một số lượng nhỏ so với tổng số. Ví dụ: The donation was appreciated, but it's just a drop in the bucket for the charity's needs.

  7. Money talks: Tiền là quyền lực. Ví dụ: In business, money talks, and negotiations can be influenced by financial strength.

  8. Cut corners: Tiết kiệm chi phí, làm mọi cách để giảm thiểu chi phí. Ví dụ: They cut corners to finish the project on time, but the quality suffered.

  9. In the red: Lỗ, mất tiền. Ví dụ: The company has been in the red for the past two quarters.

  10. Throw money down the drain: Lãng phí tiền một cách vô ích. Ví dụ: Spending so much on unnecessary things is like throwing money down the drain.

  11. Tighten one's belt: Tiết kiệm tiền, sống giản dị. Ví dụ: With the economic downturn, many families had to tighten their belts to make ends meet.

  12. Bite the bullet: Chấp nhận một tình huống khó khăn, đau khổ. Ví dụ: Losing his job was tough, but he had to bite the bullet and find a new one.

  13. Money doesn't grow on trees: Tiền không phải là điều dễ kiếm được. Ví dụ: Save your money; remember, money doesn't grow on trees.

  14. Put all your eggs in one basket: Đặt hết niềm tin hoặc tài sản vào một nguồn duy nhất. Ví dụ: Diversify your investments; don't put all your eggs in one basket.

  15. Cost a pretty penny: Rất đắt đỏ. Ví dụ: That designer handbag must have cost a pretty penny.


Những thành ngữ trên không chỉ mô tả một cách sáng tạo về tiền bạc mà còn phản ánh những khía cạnh văn hóa và xã hội liên quan đến khái niệm về tiền. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ này sẽ giúp bạn trở nên thành th:ạo trong giao tiếp tiếng Anh và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.


Bài viết được tham khảo từ các nguồn:



2 views0 comments

Comments


bottom of page